KDS-300 ABF/ABW

Cùng với máy dò kim loại, Anritsu cung cấp hàng loạt chi tiết lựa chọn thêm theo nhu cầu của khách hàng.

  1. Máy in: In các thông số như ngày tháng, tổng sản phẩm đã dò, số sản phẩm lẫn kim loại, lịch sử vận hành máy, thời điểm kiểm tra máy, v.v (bản in là tài liệu quan trọng của HACCP và chứng minh sự sử dụng máy với khách mua thủy sản).
  2. Đèn và còi báo kim loại: Hú còi và phát đèn tín hiệu khi phát hiện ra kim loại để công nhân chú ý.
  3. Rejector: Lắp sau máy dò kim loại để tự động loại sản phẩm lẫn kim loại. Sử dụng thiết bị này không phải dừng băng tải, tăng năng suất, ổn định và tránh sai sót do công nhân có thể gây ra.
Model Chiều cao đầu dò Chiều rộng đầu dò Chiều rộng băng tải
KDS3005ABW
45 mm
300 mm
230 mm
KDS3008ABW
75 mm
300 mm
230 mm
KDS3010ABW
95 mm
300 mm
230 mm
KDS3012ABW
115 mm
300 mm
230 mm
KDS3015ABW
145 mm
300 mm
230 mm
KDS3018ABW
175 mm
300 mm
230 mm
KDS3005ABF
50 mm
300 mm
250 mm
KDS3008ABF
80 mm
300 mm
250 mm
KDS3010ABF
100 mm
300 mm
250 mm
KDS3012ABF
120 mm
300 mm
250 mm
KDS3015ABF
150 mm
300 mm
250 mm
KDS3018ABF
180 mm
300 mm
250 mm
*ABW type: IP66 compliance
*ABF type: IP30 compliance
-1%

KDS3005ABF/ABW

M6 Series
KDS-450 ABF/ABW
M6 Series
KDS-210 ABF/ABW

Máy dò kim loại dạng KDS3005ABF/ABW được thiết kế cho các sản phẩm nhỏ như lốc tôm, gói tôm IQF, thủy sản đóng gói chân không, gói bánh kẹo, v.v để có thể phát hiện tạp chất kim loại nhỏ hơn và làm việc ổn định hơn.

SKU: KDS3005ABF/ABW Category:
KÍCH THƯỚC KHUNG DÒ

Description

 

Additional information

Product Model

KDS3005ABF, KDS3005ABW

Chiều rộng đầu dò

300 mm

Chiều rộng băng tải

230 mm, 250 mm

Chiều cao đầu dò

45 mm, 50 mm

Màn hình hiển thị

LCD TFT màu 7 inch

Thao tác vận hành

Bảng điều khiển cảm ứng (Start, Stop và Home là các nút ấn trực tiếp)

Bộ nhớ sản phẩm

Tối đa 200

Bao bì sản phẩm

Cảc sản phẩm đóng gói, sản phẩm rời, bao bì bằng màng nhôm

Phương pháp phát hiện

Công nghệ sóng đối – dò 2 lần

Tốc độ băng tải

5 đến 90 m / phút (tốc độ thay đổi tùy thuộc vào Số sản phẩm)

Trọng lượng sản phẩm

5 Kg (có thể chuyển động cơ thành tải được 15 kg)

Phát hiện kim loại

Đầu ra tín hiệu loại bỏ và tiếng bíp, hoặc tiếng bíp và dừng băng tải

Nguồn điện

100 đến 240 Vac + 10% –15%, một pha, 50/60 Hz

Điều kiện môi trường

0° C đến 40° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ

Tiêu chuẩn bảo vệ

ABF type: IP30 compliance, ABW type: IP66 compliance

Kết cấu khung máy

ABF type: sắt sơn tĩnh điện, ABW type: thép không gỉ (SUS304)

Đầu ra dữ liệu

Cổng USB (USB2.0), giao diện Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX)

Brochure

High Sensitivity [M6-h series]

Brochure

Entry model [M5 series]

Brochure

Large model Metal Detector