KDS-700 ADF/ADW

Cùng với máy dò kim loại, Anritsu cung cấp hàng loạt chi tiết lựa chọn thêm theo nhu cầu của khách hàng.

  1. Máy in: In các thông số như ngày tháng, tổng sản phẩm đã dò, số sản phẩm lẫn kim loại, lịch sử vận hành máy, thời điểm kiểm tra máy, v.v (bản in là tài liệu quan trọng của HACCP và chứng minh sự sử dụng máy với khách mua thủy sản).
  2. Đèn và còi báo kim loại: Hú còi và phát đèn tín hiệu khi phát hiện ra kim loại để công nhân chú ý.
  3. Rejector: Lắp sau máy dò kim loại để tự động loại sản phẩm lẫn kim loại. Sử dụng thiết bị này không phải dừng băng tải, tăng năng suất, ổn định và tránh sai sót do công nhân có thể gây ra.
Model Chiều cao đầu dò Chiều rộng đầu dò Chiều rộng băng tải
KDS7005ADF / ADW
50 mm
700 mm
600 mm
KDS7010ADF / ADW
100 mm
700 mm
600 mm
KDS7015ADF / ADW
150 mm
700 mm
600 mm
KDS7020ADF / ADW
200 mm
700 mm
600 mm
KDS7025ADF / ADW
250 mm
700 mm
600 mm
KDS7030ADF / ADW
300 mm
700 mm
600 mm
KDS7035ADF / ADW
350 mm
700 mm
600 mm
KDS7040ADF / ADW
400 mm
700 mm
600 mm
*ADW type: IP66 compliance
*ADF type: IP30 compliance

KDS-700 ADF/ADW

Máy dò kim loại dạng KDS-700 ADF/ADW được thiết kế cho các sản phẩm lớn như thùng carton, sản phẩm rộng như các bánh bao bột thực phẩm, tấm surimi hay sản phẩm rời công xuất lớn như tôm trên băng tải.

Mục tiêu sử dụng máy là ngăn chặn lần cuối khả năng các kim loại lớn như đinh, dụng cụ của các bộ phận chế biến, kỹ thuật, văn phòng bị lẫn trong sản phẩm.

SKU: KDS-700 Category:
KÍCH THƯỚC KHUNG DÒ

Description

   

Additional information

Màn hình hiển thị

LCD TFT màu 7 inch

Thao tác vận hành

Bảng điều khiển cảm ứng (Start, Stop và Home là các nút ấn trực tiếp)

Bộ nhớ sản phẩm

Tối đa 200

Bao bì sản phẩm

Cảc sản phẩm đóng gói, sản phẩm rời, bao bì bằng màng nhôm

Phương pháp phát hiện

Công nghệ sóng đối – dò 2 lần

Tốc độ băng tải

26 m / phút (50 Hz), 31 m / phút (60 Hz)

Trọng lượng sản phẩm

50 kg

Phát hiện kim loại

Đầu ra tín hiệu loại bỏ và tiếng bíp, hoặc tiếng bíp và dừng băng tải

Nguồn điện

100 đến 240 Vac + 10% –15%, một pha, 50/60 Hz

Điều kiện môi trường

0° C đến 40° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ

Tiêu chuẩn bảo vệ

F (Non-waterproof) type: IP30 compliance, W (Waterproof) type: IP66 compliance

Kết cấu khung máy

F (Non-waterproof) type: sắt sơn tĩnh điện, W (Waterproof) type: thép không gỉ (SUS304)

Brochure

High Sensitivity [M6-h series]

Brochure

Entry model [M5 series]

Brochure

Large model Metal Detector