KDS-450 ABF/ABW

Cùng với máy dò kim loại, Anritsu cung cấp hàng loạt chi tiết lựa chọn thêm theo nhu cầu của khách hàng.

  1. Máy in: In các thông số như ngày tháng, tổng sản phẩm đã dò, số sản phẩm lẫn kim loại, lịch sử vận hành máy, thời điểm kiểm tra máy, v.v (bản in là tài liệu quan trọng của HACCP và chứng minh sự sử dụng máy với khách mua thủy sản).
  2. Đèn và còi báo kim loại: Hú còi và phát đèn tín hiệu khi phát hiện ra kim loại để công nhân chú ý.
  3. Rejector: Lắp sau máy dò kim loại để tự động loại sản phẩm lẫn kim loại. Sử dụng thiết bị này không phải dừng băng tải, tăng năng suất, ổn định và tránh sai sót do công nhân có thể gây ra.
Model Chiều cao đầu dò Chiều rộng đầu dò Chiều rộng băng tải
KDS4505ABW
45 mm
450 mm
350 mm
KDS4510ABW
95 mm
450 mm
350 mm
KDS4513ABW
125 mm
450 mm
350 mm
KDS4515ABW
145 mm
450 mm
350 mm
KD4518ABW
175 mm
450 mm
350 mm
KDS4505ABF
50 mm
450 mm
350 mm
KDS4510ABF
100 mm
450 mm
350 mm
KDS4513ABF
130 mm
450 mm
350 mm
KDS4515ABF
150 mm
450 mm
350 mm
KDS4518ABF
180 mm
450 mm
350 mm
*ABW type: IP66 compliance
*ABF type: IP30 compliance

KDS-450 ABF/ABW

M6 Series
KDS3005ABF/ABW

Máy dò kim loại dạng KDS-450 ABF/ABW Độ nhạy cao và kích thước trung bình

Thích hợp cho dòng chuyển động của sản phẩm trên băng tải và sản phẩm đóng gói kiểu bán buôn, bán qua đại lý hay bán khuyến mãi.

SKU: KDS-450 Category:
KÍCH THƯỚC KHUNG DÒ

Description

 

Additional information

Màn hình hiển thị

LCD TFT màu 7 inch

Thao tác vận hành

Bảng điều khiển cảm ứng (Start, Stop và Home là các nút ấn trực tiếp)

Bộ nhớ sản phẩm

Tối đa 200

Bao bì sản phẩm

Cảc sản phẩm đóng gói, sản phẩm rời, bao bì bằng màng nhôm

Phương pháp phát hiện

Công nghệ sóng đối – dò 2 lần

Tốc độ băng tải

5 đến 73 m / phút (tốc độ thay đổi tùy thuộc vào Số sản phẩm)

Trọng lượng sản phẩm

5 Kg (có thể chuyển động cơ thành tải được 15 kg)

Phát hiện kim loại

Đầu ra tín hiệu loại bỏ và tiếng bíp, hoặc tiếng bíp và dừng băng tải

Nguồn điện

100 đến 240 Vac + 10% –15%, một pha, 50/60 Hz

Điều kiện môi trường

0° C đến 40° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ

Tiêu chuẩn bảo vệ

ABF type: IP30 compliance, ABW type: IP66 compliance

Kết cấu khung máy

ABF type: sắt sơn tĩnh điện, ABW type: thép không gỉ (SUS304)

Đầu ra dữ liệu

Cổng USB (USB2.0), giao diện Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX)

Brochure

High Sensitivity [M6-h series]

Brochure

Entry model [M5 series]

Brochure

Large model Metal Detector