KDB-430 AHFT/AHWT

Cùng với máy dò kim loại, Anritsu cung cấp hàng loạt chi tiết lựa chọn thêm theo nhu cầu của khách hàng.

  1. Máy in: In các thông số như ngày tháng, tổng sản phẩm đã dò, số sản phẩm lẫn kim loại, lịch sử vận hành máy, thời điểm kiểm tra máy, v.v (bản in là tài liệu quan trọng của HACCP và chứng minh sự sử dụng máy với khách mua thủy sản).
  2. Đèn và còi báo kim loại: Hú còi và phát đèn tín hiệu khi phát hiện ra kim loại để công nhân chú ý.
  3. Rejector: Lắp sau máy dò kim loại để tự động loại sản phẩm lẫn kim loại. Sử dụng thiết bị này không phải dừng băng tải, tăng năng suất, ổn định và tránh sai sót do công nhân có thể gây ra.
Model Chiều cao đầu dò Chiều rộng đầu dò Chiều rộng băng tải
KDB4510AHFT / AHWT
430 mm
120 mm
100 mm
KDB4513AHFT / AHWT
430 mm
150 mm
130 mm
KDB3015AHFT / AHWT
430 mm
170 mm
150 mm
KDB4518AHFT / AHWT
430 mm
200 mm
180 mm
*AHWT type: IP66 compliance
*AHFT type: IP30 compliance

KDB-430 AHFT/AHWT

Máy dò kim loại KDB-430 AHFT/AHWT Loại Dọc phù hợp với các sản phẩm cao đựng trong hộp đựng, chẳng hạn như đồ uống và gia vị đựng trong chai thủy tinh và nhựa.

  • Chiều cao tối đa: 430 mm
  • Chiều rộng tối đa: 200 mm
  • Tiêu chuẩn bảo vệ: IP66 / IP30
SKU: KDB-430 Category:
KÍCH THƯỚC KHUNG DÒ

Description

Additional information

Màn hình hiển thị

LCD TFT màu 7 inch

Thao tác vận hành

Bảng điều khiển cảm ứng (Start, Stop và Home là các nút ấn trực tiếp)

Bộ nhớ sản phẩm

Tối đa 200

Bao bì sản phẩm

Cảc sản phẩm đóng gói, sản phẩm rời, bao bì bằng màng nhôm

Phương pháp phát hiện

Công nghệ sóng đối – dò 2 lần

Tốc độ băng tải

25 m / phút (50 Hz), 30 m / phút (50 Hz)

Trọng lượng sản phẩm

15 kg

Phát hiện kim loại

Đầu ra tín hiệu loại bỏ và tiếng bíp, hoặc tiếng bíp và dừng băng tải

Nguồn điện

100 đến 240 Vac + 10% –15%, một pha, 50/60 Hz

Điều kiện môi trường

0° C đến 40° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ

Tiêu chuẩn bảo vệ

AHFT type: IP30 compliance, AHWT type: IP66 compliance

Kết cấu khung máy

AHFT type: sắt sơn tĩnh điện, AHWT type: thép không gỉ (SUS304)

Đầu ra dữ liệu

Cổng USB (USB2.0), giao diện Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX)

Brochure

High Sensitivity [M6-h series]

Brochure

Entry model [M5 series]

Brochure

Large model Metal Detector